Khi làm việc về thiết kế nội thất với nhiều công ty đa quốc gia có thể bạn sẽ gặp không ít khó khăn khi phải thực hiện bản vẽ song ngữ Anh- Việt, hoặc ít nhất bạn phải có khả năng đọc hiểu bản vẽ với các từ ngữ chuyên ngành mới có thể làm việc trôi chảy được. Chương trình học tại trường đại học có môn tiếng anh chuyên ngành về phần này, tuy nhiên sẽ không đầy đủ. Những từ tiếng anh chuyên ngành kiến trúc-nội thất sẽ khác với các từ khi bạn tra cứu bằng google dịch, thậm chí khi bạn hỏi phiên dịch không chuyên cũng có thể gặp nhiều khó khăn, các bạn nên lưu ý khi sử dụng tiếng anh chuyên ngành nhé.
Dưới đây là những từ thường gặp khi làm bản vẽ song ngữ Anh- Việt, bạn có thể áp dụng:
1. Architect _ Interior/ Phần kiến trúc nội thất
Arch drawings/ Existing drawings: Các bản vẽ hiện trạng kiến trúc/nội thất (phần kiến trúc hiện hữu có sẵn trước khi bắt đầu thiết kế)
Material board: Bảng vật liệu
Layout plan/new layout plan: Mặt bằng bố trí kiến trúc/nội thất mới
Floor finishing plan: Mặt bằng hoàn thiện sàn
Ceiling finishing plan: Mặt bằng hoàn thiện trần
Elevation drawing: bản vẽ mặt đứng
Section drawing: bản vẽ mặt cắt
As-built drawing: bản vẽ hoàn công
Signage detail: Chi tiết biển hiệu
Glass wall detail: Chi tiết cửa kính
Detail areas layout: Mặt bằng chi tiết diện tích (tính diện tích, số lượng người sử dụng, thường dùng bổ sung trong hồ sơ duyệt phòng cháy chữa cháy)
Wall finishing: Tường hoàn thiện (thể hiện các chi tiết trang trí trên tường)
Wall marking layout: Mặt bằng vị trí tường (để thể hiện chi tiết kích thước tường mới, giúp việc thi công chính xác hơn)
2. Fire protection system/ Hệ thống phòng cháy
Fire shutter: Cửa cuốn chống cháy (cửa đi – lối di chuyển chính)
Access panel: Bảng điều khiển
Switch : Công tắc
3. FFD system (Firefighting department system)/ Hệ thống phòng cháy chữa cháy
FFD drawings: Bảng vẽ hệ thống phòng cháy chữa cháy
Spinkler: Vòi phun nước
Fire hydrant: Vòi chữa cháy
Smoke detector: Đầu báo khói
4. Electrical sysyem/ Hệ thống điện
Distribution box: Hộp điện tổng
Ventilation fan: Quạt thông gió
Socket layout: Mặt bằng bố trí ổ cắm
Socket line: Đường dây ổ cắm
Electric cable: Dây cáp điện
Switch position: Vị trí công tắc
Tel&Lan: Hệ thống điện thoại, mạng
CCTV system: Hệ thống CCTV
5. Lighting/ Chiếu sáng
Illumination distribution drawings: Bảng vẽ phân bố cường độ đèn
Exit light: Đèn thoát hiểm
Emergency light: Đèn khẩn cấp
6. Khác
Construction: Thi công
Survey: Khảo sát
Standard size: Kích thước tiêu chuẩn
Skirting: Thường dùng cho len chân tường ( PVC skirting: len tường bằng PVC)
Steel box: Sắt hộp (Các loại sắt gia cố)
M-bar ceiling: Trần thạch cao chìm
Drywall: Vách thạch cao
Drywall partition: Vách ngăn thạch cao
>>> Liên hệ tư vấn thiết kế nội thất: https://www.nadadesignstudio.com/
Comments